riêng rẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng rẽ+
- Separate
- Họ sống riêng rẽ
They lead separate lives
- Họ sống riêng rẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng rẽ"
- Những từ có chứa "riêng rẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discreteness separateness discrete dioecian class euglenophyceae segregative bifurcation private exclusivism polypite more...
Lượt xem: 740